Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feather merchant




feather+merchant
['feðə'mə:t∫ənt]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
kẻ trốn tránh trách nhiệm, kẻ biếng nhác


/'feðə'mə:tʃənt/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười

Related search result for "feather merchant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.